Có 1 kết quả:
停泊 tíng bó ㄊㄧㄥˊ ㄅㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đỗ thuyền, đậu thuyền, thả neo
Từ điển Trung-Anh
(1) to anchor
(2) anchorage
(3) mooring (of a ship)
(2) anchorage
(3) mooring (of a ship)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0